Skip to content

Commit

Permalink
Translations update from Weblate (automated) (#4829)
Browse files Browse the repository at this point in the history
Translations update from [Weblate](https://weblate.tusky.app) for
[Tusky/Tusky](https://weblate.tusky.app/projects/tusky/tusky/).



Current translation status:

![Weblate translation
status](https://weblate.tusky.app/widget/tusky/tusky/horizontal-auto.svg)
  • Loading branch information
connyduck authored Dec 28, 2024
2 parents f9fbf5d + 3a4d13c commit b1cad1b
Show file tree
Hide file tree
Showing 5 changed files with 20 additions and 20 deletions.
4 changes: 2 additions & 2 deletions app/src/main/res/values-cy/strings.xml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -373,7 +373,7 @@
<string name="title_hashtags_dialog">Hashnodau</string>
<string name="pref_main_nav_position_option_bottom">Gwaelod</string>
<string name="action_open_faved_by">Dangos ffefrynnau</string>
<string name="report_description_1">Bydd yr adroddiad yn cael ei anfon at gymedrolwr eich gweinydd. Gallwch chi esbonio pan rydych chi\'n adrodd ar y cyfrif hwn isod:</string>
<string name="report_description_1">Bydd yr adroddiad yn cael ei anfon at gymedrolwyr eich gweinydd. Gallwch chi esbonio pan rydych chi\'n adrodd ar y cyfrif hwn isod:</string>
<string name="warning_scheduling_interval">Mae gan Mastodon egwyl amserlennu o o leiaf 5 munud.</string>
<string name="follow_requests_info">Er nad yw eich cyfrif wedi\'i gloi, roedd staff %1$s yn meddwl efallai yr hoffech chi adolygu\'r ceisiadau i\'ch dilyn o\'r cyfrifon hyn eich hun.</string>
<string name="delete_scheduled_post_warning">Dileu\'r neges wedi\'u hamserlennu hon\?</string>
Expand Down Expand Up @@ -418,7 +418,7 @@
<string name="account_note_hint">Eich nodyn preifat ynghylch y cyfrif hwn</string>
<string name="account_note_saved">Cadwyd!</string>
<string name="action_subscribe_account">Tanysgrifio</string>
<string name="action_unsubscribe_account">Dad-danysgrifo</string>
<string name="action_unsubscribe_account">Dad-danysgrifio</string>
<string name="dialog_delete_list_warning">Ydych chi wir eisiau dileu rhestr %1$s?</string>
<string name="no_drafts">Does gennych chi ddim drafftiau.</string>
<string name="pref_title_show_cards_in_timelines">Dangos rhagolygon dolen mewn ffrydiau</string>
Expand Down
4 changes: 2 additions & 2 deletions app/src/main/res/values-gl/strings.xml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -221,7 +221,7 @@
<string name="unreblog_private">Retirar promoción</string>
<string name="reblog_private">Promover para a audiencia orixinal</string>
<string name="account_moved_description">%1$s migrou a:</string>
<string name="profile_badge_bot_text">Bot</string>
<string name="profile_badge_bot_text">Robot</string>
<string name="download_failed">Fallou a descarga</string>
<string name="caption_notoemoji">Conxunto actual de emojis de Google</string>
<string name="caption_twemoji">Conxunto de emojis estándar en Mastodon</string>
Expand Down Expand Up @@ -736,7 +736,7 @@
<string name="filtered_notifications_title">Notificacións Filtradas</string>
<string name="accept_notification_request">Aceptar solicitude de notificación</string>
<string name="dismiss_notification_request">Desbotar solicitude de notificación</string>
<string name="open_settings">Abrir os axustes</string>
<string name="open_settings">Abrir as preferencias</string>
<string name="notifications_from">Notificacións de %1$s</string>
<string name="action_accept_notification_request">Aceptar</string>
<string name="action_dismiss_notification_request">Desbotar</string>
Expand Down
4 changes: 2 additions & 2 deletions app/src/main/res/values-it/strings.xml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -423,7 +423,7 @@
<string name="report_remote_instance">Inoltra a %1$s</string>
<string name="failed_report">Segnalazione fallita</string>
<string name="failed_fetch_posts">Scaricamento dei post fallito</string>
<string name="report_description_1">La segnalazione sarà inviata al moderatore del tuo server. Puoi spiegare perchè stai segnalando l\'utente qui sotto:</string>
<string name="report_description_1">La segnalazione sarà inviata al moderatore del tuo server. Puoi spiegare perché stai segnalando l\'utente qui sotto:</string>
<string name="report_description_remote_instance">L\'utente è su un altro server. Mandare una copia della segnalazione anche lì\?</string>
<string name="title_accounts">Utenti</string>
<string name="failed_search">Errore durante la ricerca</string>
Expand Down Expand Up @@ -759,7 +759,7 @@
<string name="notification_policy_ignore">Ignora</string>
<string name="filtered_notifications_title">Notifiche filtrate</string>
<string name="accept_notification_request">Accetta richieste di notifica</string>
<string name="open_settings">Apri impostazioni</string>
<string name="open_settings">Apri preferenze</string>
<string name="notifications_from">Notifiche da %1$s</string>
<string name="action_accept_notification_request">Accetta</string>
<string name="action_dismiss_notification_request">Ignora</string>
Expand Down
26 changes: 13 additions & 13 deletions app/src/main/res/values-vi/strings.xml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -64,13 +64,13 @@
<string name="dialog_download_image">Tải về</string>
<string name="dialog_message_uploading_media">Đang tải…</string>
<string name="dialog_title_finishing_media_upload">Đã tải xong tập tin</string>
<string name="dialog_whats_an_instance">Bạn phải nhập một tên miền. Ví dụ mastodon.social, icosahedron.website, social.tchncs.de và <a href="https://instances.social">vô số khác!</a>
\n
\nNếu chưa có tài khoản, bạn phải tạo tài khoản ở đó trước.
\n
\nMáy chủ, nói cách khác là một cộng đồng nơi mà bạn đăng ký tài khoản trên đó, nhưng bạn vẫn có thể dễ dàng giao tiếp và theo dõi mọi người trên các máy chủ khác.
\n
\nTham khảo <a href="https://joinmastodon.org">joinmastodon.org</a> </string>
<string name="dialog_whats_an_instance">Bạn phải nhập một tên miền. Ví dụ mastodon.social, icosahedron.website, social.tchncs.de và <a href="https://instances.social">vô số khác!</a>
\n
\nNếu chưa có tài khoản, bạn phải tạo tài khoản ở đó trước.
\n
\nMáy chủ, nói cách khác là một cộng đồng nơi mà bạn đăng ký tài khoản trên đó, nhưng bạn vẫn có thể dễ dàng giao tiếp và theo dõi mọi người trên các máy chủ khác.
\n
\nTham khảo <a href="https://joinmastodon.org">joinmastodon.org</a> \u0020</string>
<string name="login_connection">Đang kết nối…</string>
<string name="label_header">Ảnh bìa</string>
<string name="label_avatar">Ảnh đại diện</string>
Expand Down Expand Up @@ -324,7 +324,7 @@
<string name="failed_search">Không thể tìm thấy</string>
<string name="title_accounts">NGƯỜI</string>
<string name="report_description_remote_instance">Người này thuộc máy chủ khác. Gửi luôn cho máy chủ đó\?</string>
<string name="report_description_1">Báo cáo này sẽ được gửi tới kiểm duyệt viên. Hãy cho biết lý do vì sao bạn báo cáo người này bên dưới:</string>
<string name="report_description_1">Báo cáo sẽ được gửi tới kiểm duyệt viên. Hãy cho biết lý do bạn báo cáo người này bên dưới:</string>
<string name="failed_fetch_posts">Chưa tải được tút</string>
<string name="failed_report">Báo cáo thất bại</string>
<string name="report_remote_instance">Gửi cho %1$s</string>
Expand Down Expand Up @@ -658,11 +658,11 @@
<string name="dialog_delete_filter_text">Xóa bộ lọc \'%1$s\'\?</string>
<string name="dialog_delete_filter_positive_action">Xóa</string>
<string name="dialog_save_profile_changes_message">Bạn có chắc muốn lưu thay đổi\?</string>
<string name="help_empty_conversations">Đây là <b>tin nhắn riêng</b>; đôi khi gọi là thảo luận hoặc nhắn riêng (DM).
\n
\nTin nhắn riêng được tạo bằng cách chọn tùy chọn kiểu tút [iconics gmd_public] thành [iconics gmd_mail] <i>Nhắn riêng</i> và có nhắc đến một người nào đó.
\n
\nVí dụ: bạn có thể xem hồ sơ của một người và nhấn vào nút [iconics gmd_edit] và đổi kiểu tút. </string>
<string name="help_empty_conversations">Đây là <b>tin nhắn riêng</b>; đôi khi gọi là thảo luận hoặc nhắn riêng (DM).
\n
\nTin nhắn riêng được tạo bằng cách chọn tùy chọn kiểu tút [iconics gmd_public] thành [iconics gmd_mail] <i>Nhắn riêng</i> và có nhắc đến một người nào đó.
\n
\nVí dụ: bạn có thể xem hồ sơ của một người và nhấn vào nút [iconics gmd_edit] và đổi kiểu tút. \u0020</string>
<string name="help_empty_lists">Đây là <b>danh sách</b>. Bạn có thể tạo nhiều danh sách riêng và thêm người dùng vào đó.
\n
\nBạn chỉ có thể thêm những người BẠN ĐANG THEO DÕI vào danh sách.
Expand Down
2 changes: 1 addition & 1 deletion app/src/main/res/values-zh-rCN/strings.xml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -738,7 +738,7 @@
<string name="notification_policy_ignore">忽略</string>
<string name="filtered_notifications_title">过滤了通知</string>
<string name="accept_notification_request">接受通知请求</string>
<string name="open_settings">打开设置</string>
<string name="open_settings">打开首选项</string>
<string name="notifications_from">来自 %1$s 的通知</string>
<string name="action_accept_notification_request">接受</string>
<string name="action_dismiss_notification_request">拒绝</string>
Expand Down

0 comments on commit b1cad1b

Please sign in to comment.